Tính năng cải tiến và dễ sử dụng
- Kết nối máy tính đơn giản hơn với USB cắm và chạy (plug and play) hoặc qua cổng TCP/IP (tùy chọn)
- Cải tiến nắp máy in mở rộng hơn giúp nạp mực trở nên dễ dàng
- Màn hình hiển thị LCD 16 ký tự giúp người sử dụng có thể biết được trạng thái máy in
- Nắp đậy trong suốt giúp bạn có thể nhìn thấy mực và thẻ khi máy đang in
- Hộc đựng thẻ bị lỗi do mã hóa
Bền bỉ và linh hoạt
- In thẻ màu hoặc đơn màu, in một mặt tự động với hộc đựng thẻ đầu vào 100 thẻ
- Cải tiến với hộc đựng thẻ góc nghiêng giúp máy nhận thẻ chắc chắn, tránh bị kẹt thẻ
- Tính năng tự điều chỉnh đầu in cho chất lượng in luôn đảm bảo
Tùy chọn kết nối mạng và mã hóa thẻ
- Mã hóa thẻ từ 3 tracks (HiCo/LoCo)
- Mã hóa thẻ thông minh tiếp xúc và không tiếp xúc
- Mô-đun kết nối máy in qua mạng TCP/IP cho nhiều người sử dụng
Công suất lớn
- Màu sắc tươi sáng, chân thực
- Tốc độ in thẻ nhanh, chuyên dùng cho công suất lớn
- Tùy chọn hộc đựng thẻ đầu vào lớn hơn với 220 thẻ
Mực in thẻ thông minh
- Với mực in thẻ iSeries YMCKO, máy in tự động tối ưu hóa màu sắc và trình điều khiển
- Người sử dụng có thể biết loại mực, số mực còn lại
Phù hợp cho các chương trình thẻ
- Kiểm soát ra vào
- Thẻ quà tặng
- Thẻ khách hàng
- Thẻ nhân viên
- Thẻ sinh viên
- Thẻ khác
-
Khả năng in
- Công nghệ in: In đơn màu trực tiếp (dye-sublimation)
- Độ phân giải hình ảnh: 300dpi, 256 Shades
- Chế độ in: In một mặt tự động, in tràn lề
- Khả năng in: In màu hoặc đơn màu ký tự, lo-gô, hình ảnh, mã vạch 1D, 2D
-
Loại thẻ chấp nhận
- PVC, PVC Composite; Hico Magstripe Strip ISO 7811; Contact Smart Card ISO 7816 Compliant; Contactless Smart Card 13.56MHz
- Kích thước thẻ: ISO CR-80 (85.6mm x 54mm x 0.76mm)
- Độ dày của thẻ: 0.25mm tới 1.524mm
-
Công suất và tốc độ in
- Công suất đề nghị: Trung bình
- Tốc độ in đơn màu (K): 692 thẻ/giờ
- Tốc độ in màu (YMCKO): 144 thẻ/giờ
-
Kết nối máy tính
- Driver in thẻ: Windows XP, Vista (32 & 64 bit), Server 2003 & 2008, Window 7
- Bộ nhớ thường trực: N/A
- Phần mềm in thẻ: CardFive (tùy chọn)
- Giao thức kết nối: USB 1.0 (2.0 compatiable), TCP/IP (tùy chọn)
- Bảng điều khiển: Phím mềm, LCD 16 ký tự
-
Kích thước và nguồn điện
- Khay đựng thẻ vào: 100 thẻ (dày 0.76mm)
- Khay đựng thẻ ra: 100 thẻ (dày 0.76mm)
- Kích thước: Dài 46.2 cm x Rộng 23.9 cm x Cao 25.6 cm
- Trọng lượng: 7.0 Kgs
- Nguồn điện: 100 – 240V AC (tự động điều chỉnh), 50/60Hz
-
Tùy chọn và nâng cấp
- Mã hóa thẻ từ Hico, Loco
- Mã hóa thẻ Gen 2 UHF RFID ISO 18000-6C
- Mã hóa thẻ thông minh ISO 7816 (30mil)
- Mã hóa thẻ Mifare/Desfire (30mil)
- Trạm mã hóa thẻ tiếp xúc
- Mô-đun kết nối Ethernet
- Hộp đựng thẻ đầu vào 220 thẻ
-
Đóng gói
- CD cài đặt máy in, hướng dẫn nhanh, phiếu bảo hành
- Dây USB, thẻ lau dài, thẻ lau ngắn
- Dây điện và đổi nguồn
-
CATALOGUE

Máy In Topcash AL58
Máy In Xprinter XP350B
Máy in hóa đơn RP58U
Máy Quét Mã Vạch VPOS
Máy đọc đa tia 7120 Orbit
Đầu đọc Symbol LS4208
Máy in BTP 2200E (203 dpi) 












