Công nghệ: Nhiệt trực tiếp (B-EV4D), Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)
Độ phân giải: 300 dpi (8 dots/mm).
Chiều rộng in: Max. 4.25” (108 mm.
Chiều dài in: Max. 39” (999 mm).
Tốc độ in: 300 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off.
Kết nối: RS-232C (Max. 115.2Kbps), Centronics (SPP), USB 2.0 (Support Full Speed), LAN 10/100Base
Mã vạch: UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
Mã 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417.
Fonts: Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types, Outline: 2 types, Writable characters, Optional TTF.
Chiều rộng nhãn: 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm).
Chiều dài nhãn: 300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm).
Đường kính cuộn giấy in: Max. 5” (127 mm).
Đường kính lõi cuộn giấy in: 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm).
Bề dầy giấy in: 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm).
Loại giấy in: Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt.
Đường kính ruy băng Outside: Max. 40 mm (B-EV4T).
Chiều rộng ruy băng: 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm).
Lõi ruy băng: 0.5” (12.7 mm).
Kích thước: 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D), 198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T).
Trọng lượng: 2.5 Kg hoặc thấp hơn