Phương thức in: *Truyền nhiệt/ chuyển nhiệt, *In kiểm soát đầu in
Độ phân giải: 300 dpi
Tốc độ in: 1″- 8″/sec.(15mm – 200mm/sec.)
Độ rộng nhãn in: 4.25″/108mm
Chiều dài nhãn in: 51″/1300mm
Bộ nhớ: *16MB SDRAM, *4MB Flash memory(Up to 16MB as option)
Kiểu in nhãn: *Die cut labels, *Butt cut Labels tags, *Tag stock, *Roll stock(Continuous s/o die cuts), *Fan Fold
Độ rộng cuộn giấy in: *4.5″/116mm
Độ dày nhãn in: *0.0025″ to 0.01″/0.0635mm to 0.254mm
Đường kính Ribon thiết kế: *Đường kính lớn nhất: 8″/210mm
Đường kính Ribon thực tế: *Đường kính lớn nhất: 3″/78mm
Khoang chứa: *Toàn bộ khoang chứa bằng thép.
Màn hình LCD: *Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số, *Back Light, Cảm biến *Ribbon sensor (Reflective method), *Label sensor(Transmit method), *Media Home position sensor(Transmit-Auto calibration method)
Thông báo lỗi thường gặp: *Label/Ribbon empty, *Head open, *Communication, *Grammatical, *Parameter(Each error is notified by buzzer and LCD
Mã vạch: *Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS
Chế độ và chức năng in: *Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing.
*Batch printing(Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder)
*Butt cut label printing(Requires optional back side mark sensor)
Cổng kết nối:*Parallel/USB, *RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop Bits, Parity, Data length
Nguồn điện vào: 115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc: *Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 – 40oC, *Độ ẩm không khí: < 85%, *Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn.
Lựa chọn thêm: *Cutter(Slide type) – Dao cắt kiểu trượt, *Cutter(Non stop rotary type) – Dao cắt quay liên tục, *External Label Stocker – Khay đựng nhãn, *8MB Flash memory, *LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol)
Phần mềm: *BarTender Ultra Lite Plus, *Windows Drivers
Kích thước: *8.5″W x 12″H x 16″D(220mmW x 300mmH x 405mmD)
Trọng lượng: *12.5kg
0₫
Độ phân giải: 300dpi
Tốc độ in: 15mm – 200mm/sec.
Bộ nhớ: 16MB SDRAM; 4MB Flash memory(Up to 16MB as option)
Categories: Máy in mã vạch, Tất Cả Sản Phẩm

Máy in VPOS A160
Máy đọc đa tia 7120 Orbit
Máy in Godex G500 203dpi
Máy in hóa đơn RP58U
Máy in Xprinter XP330B
Máy in Bixolon SLP- T400
Máy in BTP 2200E (203 dpi)
Máy in PRP-085
Máy in AP250 







