Công nghệ: Nhiệt trực tiếp (B-EV4D), Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T).
Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm).
Chiều rộng in: Max. 4.25” (108 mm)
Chiều dài in: Max. 39” (999 mm)
Tốc độ in: 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off.
Kết nối: RS-232C (Max. 115.2Kbps), Centronics (SPP), USB 2.0 (Support Full Speed), LAN 10/100Base.
Chiều rộng nhãn: (25.4 mm) đến (112 mm)
Chiều dài nhãn: 203/300 dpi: (15mm) đến (999 mm)
Đường kính cuộn giấy in: (127 mm)
Đường kính lõi cuộn giấy in: (25.4 mm) đến (38 mm)
Bề dầy giấy in: (0.06 mm) đến (0.19 mm)
Kích thước: 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D), 198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T).
Trọng lượng: 2.5 Kg hoặc thấp hơn

Máy In XPrinter Q200
Đầu đọc Symbol LS4208
Máy Quét Mã Vạch VPOS
Máy in 2200EI
Máy đọc Antech AS2288
Máy in VPOS A200
Máy đọc Đa Tia YJ5900 










