– Phương pháp in: Dòng nhiệt trực tiếp
– Chiều rộng in: 80mm chiều rộng giấy
– Độ phân giải: 576 điểm/dòng HOẶC 512 điểm/dòng
– Kích thước ký tự: ANK,Font A:1.5×30.mm(12×24 điểm) / Font B:1.1×2.1mm(9×17 điểm)
– Bộ ký tự định sẵn: Tùy chọn
– Tốc độ in: 200 mm/giây
– Bộ nhớ đệm: 64K bytes
– Bộ nhớ mở rộng: 256K bytes
– Khổ giấy: 79.5±0.5mm
– Loại giấy in: Giấy in nhiệt
– Độ bền đầu in: 100km
– Độ bền dao cắt: 1 triệu lần cắt
– Kích thước: 183×143.5×135mm
– Trọng lượng: 3,5kg
– Tự động cắt giấy: Cắt gần hết
– Cảm biến: Cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi
– Độ dày giấy: 0,06 – 0,08mm
– Kích thước cuộn giấy: 79,5 ± 0,5mm f83mm
– Nhiệt độ Môi trường -10~60°c độ ẩm 10~90%
– Môi trường làm việc 0~45°c độ ẩm 10~80%
– Lệnh điều khiển Tương thích bộ lệnh ESC/POS
– Giao tiếp Đơn tuyến Rs232 và USB hoặc cổng mạng LAN

Máy đọc đa tia 7120 Orbit
Máy in BTP 2200E (203 dpi)
Máy đọc Antech AS2288
Máy in Xprinter XP330B 







